Có 2 kết quả:
将会 jiāng huì ㄐㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ • 將會 jiāng huì ㄐㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auxiliary verb introducing future action: may (be able to)
(2) will (cause)
(3) should (enable)
(4) going to
(2) will (cause)
(3) should (enable)
(4) going to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auxiliary verb introducing future action: may (be able to)
(2) will (cause)
(3) should (enable)
(4) going to
(2) will (cause)
(3) should (enable)
(4) going to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0